Tra cứu Mã Bưu chính bưu điện Thanh Hóa, tìm mã Zipcode hay Postalcode các bưu cục tại Thanh Hóa đầy đủ nhất để điền thông tin và chuyển phát. Chúng ta đã biết, mã bưu chính các bưu cục Thanh Hóa là từ 440000 đến 450000, nhưng nên điền con số nào thì không phải ai cũng biết.
Trên thế giới, người ta hay dùng mã ZipCode hay PostalCode để định danh bưu điện cũng như đơn vị hành chính bởi mã bưu chính đã định rõ vị trí cụ thể, cố định. Mã này do Liên minh Bưu chính Thế giới cấp được toàn thế giới chấp thuận. Các bưu cục trên Việt Nam có mã gồm 6 chữ số có bố cục như sau:
– 2 chữ số đầu tiên là mã của tỉnh, thành phố như Thanh Hóa là 44 và 45
– 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…
– Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
-Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng
Tra cứu Mã Bưu chính bưu điện Thanh Hóa
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 440000 | BĐ Trung tâm | 1 | 33 Trần Phú Phường Điện Biên | 3850030 |
2 | 440900 | Hệ 1 | 3 | 04 Hà Văn Mao, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá | 3852502 |
3 | 441230 | T.Tâm DVKH | 2 | 33 Trần Phú Điện Biên, TPThanh Hóa | 3888666 |
4 | 441240 | Đội Cung | 3 | Phố Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá | 3712451 |
5 | 441250 | Tiếp Thị BánHàng | 3 | 33 Trần Phú TP Thanh Hóa | 3855134 |
6 | 441280 | Hàm Rồng | 3 | Đường Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hoá | 3960145 |
7 | 441300 | Trung Tâm CNTT | 2 | 33 Trần Phú TP Thanh Hóa | 3711195 |
8 | 441370 | Phú Sơn | 3 | Đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá | 3940902 |
9 | 441430 | Đông Vệ | 3 | 179 đường Hải Thượng Lãn Ông TP TH | 3951216 |
10 | 441440 | Ba Voi | 3 | Đường Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá | 3951313 |
11 | 441570 | Lai Thành | 3 | 384 Lê Lai Phường Đông Sơn TP TH | 3910040 |
12 | 441770 | Ga Thanh Hoá | 3 | Đường Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá | 3854215 |
13 | 442000 | Sầm Sơn | 2 | Đường Nguyễn Du Trường Sơn Sầm Sơn | 3821490 |
14 | 442060 | Quảng Tiến | 3 | Phố Bạch Đằng, P. Quảng Tiến, TX Sầm Sơn | 3790335 |
15 | 442200 | Hoằng Hóa | 2 | TK Vinh Sơn TT Bút Sơn Hoằng Hóa | 3865101 |
16 | 442410 | Nghĩa Trang | 3 | Xã Hoằng Trung – Hoằng Hóa | 3866101 |
17 | 442550 | Cầu Tào | 3 | Thị trấn Tào Xuyên Hoằng Hóa | 3930213 |
18 | 442830 | Chợ Vực | 3 | Xã Hoằng Ngọc Hoàng Hóa | 3642101 |
19 | 443100 | Hậu Lộc | 2 | Khu 1 Thị trấn Hậu Lộc | 3831058 |
20 | 443130 | Minh Lộc | 3 | Xã Minh Lộc- Hậu Lộc | 3832101 |
21 | 443180 | Hoa Lộc | 3 | Xã Hoa Lộc – Hậu Lộc | 3745051 |
22 | 443400 | Đại Lộc | 3 | Xã Đại Lộc- Hậu Lộc | 3633313 |
23 | 443470 | Chợ Phủ | 3 | Thôn Tinh Hoa, Xã Văn Lộc, Hậu Lộc | 3636052 |
24 | 443700 | Nga Sơn | 2 | Tiểu khu Hưng Long TT Nga Sơn | 3872873 |
25 | 443810 | Mai An Tiêm | 3 | Xóm 6 Nga An – Nga Sơn | 3652086 |
26 | 444010 | Nga Nhân | 3 | Xã Nga Nhân Nga Sơn | 3651085 |
27 | 444140 | Hói Đào | 3 | Xã Nga Thanh Nga Sơn | 3653084 |
28 | 444400 | Hà Trung | 2 | Tiểu khu 6 Thị trấn Hà Trung | 3620016 |
29 | 444410 | Đò Lèn | 3 | Tiểu khu 3 Thị trấn Hà Trung | 3624010 |
30 | 444530 | Cầu Cừ | 3 | Thôn 6 Hà Yên Hà Trung | 3786217 |
31 | 444900 | Bỉm Sơn | 2 | 47 Nguyễn Huệ P- Ngọc Trạo Bỉm Sơn | 3776559 |
32 | 445040 | Lam Sơn | 3 | Số 500, đường Trần Phú, P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn | 3760010 |
33 | 445200 | Đông Sơn | 2 | Khối 4 Thị trấn Rừng Thông Đông Sơn | 3690154 |
34 | 445600 | Thiệu Hóa | 2 | Tiểu khu 6 Thị trấn Vạn Hà Thiệu Hóa | 3842719 |
35 | 445930 | Chợ Đu | 3 | Thôn Dân Sinh, Xã Thiệu Chính, Thiệu Hoá | 3698005 |
36 | 445960 | Ba Chè | 3 | Xã Thiệu Đô Thiệu Hóa | 3829005 |
37 | 446200 | Yên Định | 2 | Tiểu khu 1Thị trấn Quán Lào | 3869257 |
38 | 446280 | Kiểu | 3 | Phố Kiểu Yên Trường Yên Định | 3843102 |
39 | 446410 | Thống nhất | 3 | TT Nông trường Thống Nhất Yên Định | 3514083 |
40 | 446700 | Vĩnh Lộc | 2 | Khu phố 2 Thị trấn Vĩnh Lộc | 3870135 |
41 | 446870 | Bồng Trung | 3 | Xã Vĩnh Minh – Vĩnh Lộc | 3840110 |
42 | 447000 | Thạch Thành | 2 | Khu phố 6 TT Kim Tân Thạch Thành | 3655400 |
43 | 447030 | Vân Du | 3 | Thị trấn Vân Du Thạch Thành | 3847101 |
44 | 447300 | Thạch Quảng | 3 | Thôn Cổ Bé, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 3659101 |
45 | 447600 | Cẩm Thủy | 2 | Tổ 2 Thị trấn Cẩm Thủy | 3876053 |
46 | 447710 | Phố Vạc | 3 | Xã Cẩm Thành- Cẩm Thủy | 3528001 |
47 | 447900 | Phúc Do | 3 | Xã Cẩm Tân – Cẩm Thủy | 3529104 |
48 | 448100 | Bá Thước | 2 | Khu phố 1 TT Cành Nàng Bá Thước | 3880109 |
49 | 448360 | Đồng Tâm | 3 | Phố Đồng Tâm Xã Thiết Ống Huyện Bá Thước | 3879101 |
50 | 448480 | Điền Lư | 3 | Phố Điền Lư Huyện Bá Thước | 3584001 |
51 | 448700 | Triệu Sơn | 2 | Khu phố Giắt Thị trấn Triệu Sơn | 3867153 |
52 | 448910 | Chợ Đà | 3 | Xã Thọ Dân – Triệu Sơn | 3565135 |
53 | 449160 | Chợ Sim | 3 | Xã Hợp Thành- Triệu Sơn | 3560115 |
54 | 449260 | Chợ Nưa | 3 | Xã Tân Ninh- Triệu Sơn | 3563102 |
55 | 449700 | Thọ Xuân | 2 | Khu 8 Thị trấn Thọ Xuân | 3833246 |
56 | 449800 | Xuân Lai | 3 | Xã Xuân Lai- Thọ Xuân | 3539101 |
57 | 449960 | Chợ Sánh | 3 | Xã Thọ Lập – Thọ Xuân | 8944181 |
58 | 451070 | Tứ Trụ | 3 | Xã Thọ Diên- Thọ Xuân | 3541101 |
59 | 451100 | Mục Sơn | 3 | Thị trấn Lam Sơn Thọ Xuân | 3834101 |
60 | 451170 | Sao Vàng | 3 | Thị trấn Sao Vàng- Thọ Xuân | 3835101 |
61 | 451310 | Chợ Neo | 3 | Xã Bắc Lương – Thọ Xuân | 3884525 |
62 | 451600 | Ngọc Lặc | 2 | Khu phố Lê Lai TT Ngọc Lặc | 3871169 |
63 | 452070 | Phố Xi | 3 | Ba Xi, Kiên Thọ – Ngọc Lặc | 3574101 |
64 | 452110 | Minh Tiến | 3 | Xã Minh Tiến – Ngọc Lặc | 3881025 |
65 | 452300 | Lang Chánh | 2 | Phố 3 Thị trấn Lang Chánh | 3874101 |
66 | 452600 | Quan Hóa | 2 | Khu I Thị trấn Quan Hóa | 3875101 |
67 | 452900 | Quan Sơn | 2 | Thị trấn Quan Sơn | 3590101 |
68 | 453000 | Na Mèo | 3 | Bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Quan Sơn | 3592406 |
69 | 453200 | Mường Lát | 2 | Khu II Thị trấn Mường Lát | 8997101 |
70 | 453400 | Thường Xuân | 2 | Khu phố 3 Thị trấn Thường Xuân | 3553960 |
71 | 453590 | Cửa Đạt | 3 | Công trường Hồ chứa nước Cửa Đạt, Thường Xuân | 3555104 |
72 | 453800 | Nông Cống | 2 | Tiểu khu Bắc Giang TT Nông Cống | 3839052 |
73 | 454010 | Cầu Quan | 3 | Trung Thành Huyện Nông Cống | 3838101 |
74 | 454170 | Chợ Trầu | 3 | Xã Công Liêm Nông Cống | 3685050 |
75 | 454330 | Trường sơn | 3 | Trường Sơn Nông Cống | 3687050 |
76 | 454600 | Như Thanh | 2 | Bến Sung 2 TT Bến Sung Như Thanh | 3848104 |
77 | 455100 | Như Xuân | 2 | Khu phố 2 Thị trấn Yên Cát Như Xuân | 3878101 |
78 | 455500 | Quảng Xương | 2 | Khu phố Tân Phong TT Quảng Xương | 3863030 |
79 | 455630 | Chợ Môi | 3 | Phố Môi Quảng Tâm Quảng Xương | 3675325 |
80 | 455900 | Văn Trinh | 3 | Xã Quảng Ngọc Quảng Xương | 3676700 |
81 | 456000 | Chợ Ghép | 3 | Xã Quảng Chính Quảng Xương | 3864102 |
82 | 456400 | Tĩnh Gia | 2 | Khu phố 6 Thị trấn Tĩnh Gia | 3970009 |
83 | 456550 | Chợ kho | 3 | Xã Hải Ninh Huyện Tĩnh Gia | 3619002 |
84 | 456880 | Mai Lâm | 3 | Xã Mai Lâm Huyện Tĩnh Gia | 3617336 |
85 | 456930 | Nghi Sơn | 3 | Xã Hải Thượng Tĩnh Gia | 3862223 |
Trên đây là danh sách đầy đủ mới nhất để tra cứu Mã Bưu chính bưu điện Thanh Hóa, ZipCode PostalCode Thanh Hóa. Bạn phải tìm tên mã bưu cục gần nhà mình nhất, hiện thì gần như huyện nào cũng có bưu cục tổng, còn một số xã sẽ được ưu tiên đặt bưu cục địa phương.